Đúng là Easy – một chất lượng hình ảnh khó bị đánh bại
Máy Dürr XR 24 Easy rửa film toàn hàm và các film nha khoa trong miệng hoàn toàn tự động. Hệ thống xử lý film của XR 24 đã tạo nên danh tiếng quốc tế trong ngành nha nhờ vào một loạt các đặc điểm tính năng của mình.
- Xử lý hoàn toàn tự động tất cả các loại và cỡ film nha khoa trong vòng 6 phút.
- Chức năng khởi động/dừng tự động đảm bảo vận hành đơn giản và tiết kiệm thời gian.
- Giữ film nhẹ nhàng nhờ vào hệ thống băng chuyền XR-24 độc đáo.
- Chất lượng hình ảnh chẩn đoán hoàn hảo ổn định nhờ có công nghệ dòng gia nhiệt liên tục mới với độ ổn định nhiệt độ cao.
- Hệ thống cân bằng của XR 24 Easy và hóa chất X-quang Dürr Automat XR mang lại quá trình xử lý film tốt nhất.
Dòng XR 24 – hiệu quả kinh tế và độ tin cậy điển hình
Cái tên đã nói lên: XR 24 Easy thuộc dòng Dürr XR 24, do đó cho phép đáp ứng được các yêu cầu trong xử lý film x-quang chất lượng cao.
Chạy film trên hệ thống băng chuyền
Hệ thống chạy film độc đáo tương thích với các loại film và công việc bảo dưỡng thông thường hàng ngày. Film được chuyển rất nhẹ nhàng từ bồn này sang bồn kế tiếp: rửa film, định hình film, tráng nước và nhẹ nhàng sấy khô.
Hệ thống module ánh sáng (daylight) linh hoạt: nắp đậy máy (hood) DL 24 hoặc DL 26 (option)
Bạn không cần phòng tối để sử dụng XR 24 Easy do nó có thể khớp với daylight hood khác nhau. DL 24/26 cung cấp giải pháp hoàn hảo trong điều trị nha khoa. Nắp đậy ánh sáng gắn trực tiếp trên máy và có các ưu điểm sau:
- Đậy vừa khít cho điều trị phù hợp
- Kết nối tới XR 24 Easy
- Đĩa lọc dành cho film trong miệng
- Film safe dành cho film lớn
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | XR 24 Pro | XR 24 Easy |
---|---|---|
Điện thế (V) | 230 | 230 |
Tần số (Hz) | 50/60 | 50/60 |
Cường độ dòng điện (A) | 4 | 4 |
Hiệu suất (W) | 950 | 950 |
Sấy khô | Có | Có |
Hiệu suất sấy khô (W) | 400 (bath heating) 450 (drying) | 400 (bath heating) 450 (drying) |
Nhiệt độ bồn rửa (°C) | 28 | 28 |
Thời gian làm nóng (phút) | khoảng 16 (2 phút/1 °C) | khoảng 16 (2 phút/1 °C) |
Hiệu suất chu trình (%) | 100 | 100 |
Thời gian xử lý (phút) | 3:15 - 20:00 | 6 |
Tỉ lệ dòng chảy (l/phút) | 2 | 2 |
Áp lực nước (bar) | 2-6 | 2-6 |
Sức chứa bồn (l) và định hình | 5 each | 5 each |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu mm) | 440 x 420 x 510 | 440 x 420 x 510 |
Trọng lượng (kg) | 25 | 25 |