MÁY HẤP TIỆT TRÙNG LINA của W&H
Yếu tố cần thiết cho việc vô trùng
Đơn giản và linh hoạt. Lina là một trong các loại nồi hấp tiệt trùng nha khoa của W&H, thiết bị mang đến độ an toàn tối đa và hoàn hảo với các chu trình Class B và USB tích hợp cổng ghi nhận dữ liệu.
Các chu trình Class B đặc biệt
Máy hấp tiệt trùng Lina hoạt động đặc biệt với các chu trình Class B và chu trình ngắn ECO B cho một lượng dụng cụ nhỏ.
Vận hành đơn giản
Tất cả các lựa chọn cho chu trình hấp tiệt trùng có thể chọn dễ dàng trên bàn phím điều khiển.
Chu trình tiệt trùng ECO B
Thời gian của chu trình có thể được giảm xuống một nữa dành cho cho một lượng dụng cụ nhỏ.
Tích hợp cổng lưu trữ dữ liệu
Tích hợp lưu trữ dữ liệu có nghĩa là các thông tin của chu trình hấp có thể được lưu giữ vào trong thẻ USB mà không cần dây kết nối cũng như thêm hộp kết nối bên ngoài.
Máy in nhãn bar code
Máy in nhãn LisaSafe có thể được kết nối với máy hấp tiệt trùng để in các nhãn barcode. Kết hợp với chức năng lưu giữ thông tin, giúp tăng cao khả năng theo dõi quy trình làm việc an toàn.
Các ưu điểm nổi bật:
- Chu trình ECO B giảm đi một nửa thời gian chu trình hấp
- Vận hành êm ái với hệ thống tách nước độc quyền.
- Bàn phím điều khiển dễ sử dụng cho phép chọn các chương trình hấp thật đơn giản
- Bộ lọc bụi gắn bên trong máy bảo vệ cho các bộ phận của máy
- Có thể cài đặt hẹn giờ khởi động chu trình hấp
- Tiêu thụ ít nước hơn, tiết kiệm chi phí
- Tích hợp valve cấp nước tự động từ bên ngoài (optional)
- Chức năng lưu trữ thông tin của chu trình hấp vào thể USB (optional)
Thông số kỹ thuật
Loại: | Lina 17 PRO13-003-17 | Lina 22 PRO13-003-22 |
---|---|---|
Kích cỡ buồng hấp: | 17 l | 22 l |
Nguồn điện: | 200 – 240 VAC 50/60 Hz, 10A | |
Công suất tiêu thụ: | 2 kW | |
Kích thước (RxCxS) | 450 x 435 x 599mm | |
Trọng lượng: | 39 kg | 40 kg |
Bồn nước sạch/nước đã sử dụng | 4/ 3.5 l | |
Số lượng chu trình cho bốn nước sạch | 5 đến 10 chu trình | |
Kích cỡ buồng hấp cho sử dụng (RxCxS) | 195 x195 x297 mm | 195 x 195 x 390 mm |
Loại kết nối: | 1 serial port, 1 USB + 1 serial port (optional) Valve cấp nước tự động (optional) |
LOẠI CHU TRÌNH | B–Universal 134 | B – Prion 134 | B–Universal 121 | |||||
Nhiệt độ | 134oC | 134oC | 121oC | |||||
Áp suất | 2.16 bar | 2.16 bar | 1.16 bar | |||||
Giai đoạn tiệt trùng | 3.5’ | 18’ | 15’ | |||||
Thời gian chu trình hấp bao gồm sấy khô | ECO-B | Đầy dụng cụ | Thông thường | ECO-B | Đầy dụng cụ | Thông thường | Đầy dụng cụ | |
LINA 17 | 29’ | 54’ | 49’ | 44’ | 69’ | 64’ | 75’ | |
LINA 22 | 33’ | 64’ | 55’ | 48’ | 79’ | 70’ | 79’ | |
Dụng cụ đặc tối đa: ECO /đầy/thông thường/ xốp tối đa | ||||||||
LINA 17: 0.5Kg/4Kg/2Kg/1.5Kg LINA 22: 0.5Kg/5Kg/2Kg/1.8Kg | ||||||||
Chu trình test: Helix/Bowie & Dick/Vacuum test |
Máy hấp tiệt trùng Lina được thiết kế, được chứng nhận và phê chuẩn bởi các Tiêu chuẩn và Hướng dẫn nghiêm ngặt:
- 93/42/EEC: Medical Device Directive (Hướng dẫn dành cho các thiết bị Y tế)
- 97/23/EEC: Pressure equipment Directive (Hướng dẫn dành cho các thiết bị áp suất)
- ISO 17665-1: Validation and routine control (Phê chuẩn và kiểm soát công việc hàng ngày)
- EN 13060: Small steam sterilizer (Tiêu chuẩn dành cho máy hấp tiệt trùng hơi nước loại nhỏ)
- EN61326: Electromagnetic compatibility (Tương thích điện từ)
- EN61010-1: Safety requirements (An toàn điện)
- EN61010-2-040: Specific requirements for steamsterilizer (Các yêu cầu đặc biệt cho máy hấp tiệt trùng hơi nước)
Tham khảo thêm: Cách lựa chọn nồi hấp dụng cụ nha khoa cho phòng khám