

TAY KHOAN THẲNG VÀ TAY KHOAN KHUỶU
- Đầu khoan nhỏ cho tầm nhìn tốt hơn
- Hệ thống chuck bấm cải tiến
- Hệ thống chuck FG cải tiến hơn nữa, lực giữ mạnh hơn.
- Tỉ lệ truyền động cố định giúp thao tác dễ dàng
- Vận hành êm ái, không rung
- Trọng lượng nhẹ
- Thiết kế nguyên khối dễ dàng vệ sinh
- Vỏ bên ngoài mạ chrom nhẵn láng, có những vòng elip nhỏ giúp việc làm sạch và vệ sinh dễ dàng.
- Hình dáng khoa học giúp cầm thoải mái và an toàn
- Độ cân bằng lý tưởng
- Tuổi thọ lâu bền nhờ làm từ chất liệu chất lượng cao cấp
- Thiết kế bánh răng vận hành trơn tru
- Tay cầm hình elip, độc đáo an toàn khi sử dụng đặc biệt là khi mang găng tay
- Tốc độ quay tối đa 40.000 vòng/phút (ngoại trừ tay khoan Profin WA 67 LT, WA 67A)
- Hấp tiệt trùng 135°C, khử trùng nhiệt
- Chuẩn kết nối ISO
- Thay thế phụ tùng chính hãng
- Bảo hành 12 tháng
![]() | ![]() | ![]() | |
Loại có đèn | WA-99 LT | WA-56 LT | WA-66 LT |
Loại không đèn | WA-99 A | WA-56 A | WA-66 A |
Kích cỡ đầu khoan | Ø 9,5 mm | Ø 9,5 mm | Ø 9,5 mm |
Chiều dài đầu khoan có mũi | 20,8 mm | 20 mm | 20 mm |
Thiết bị xoay | Bur FG | Bur tay khuỷu | Bur tay khuỷu |
Tỉ lệ truyền/giảm tốc | 1:5 | 1:1 | 2:1 |
Tia phun nước | 5 tia (>50ml/phuùt) | 1 tia (>50ml/phút) | 1 tia (>50ml/phút) |
Cường độ sáng tay khoan có đèn | 25.000 Lux | 25.000 Lux | 25.000 Lux |
Phạm vi điều trị |
|
|
|
![]() | ![]() | ![]() | |
Loại có đèn | WA-86 LT | HA-43 LT | WA-67/1,1 LT |
Loại không đèn | WA-86 A | HA-43 A | WA-67/1,1 A |
Kích cỡ đầu khoan | Ø 9,5 mm | - | - |
Chiều dài đầu khoan có mũi | 20 mm | - | - |
Thiết bị xoay | Bur tay khuỷu | Tay khoan & Bur khuỷu | Hub 1,1 cho các thiết bị |
Tỉ lệ truyền/giảm tốc | 10:1 | 1:1 | 2:1 |
Tia phun nước | 1 tia (>50ml/phút) | 1 tia (>50ml/phút) | 1 tia (>50ml/phút) |
Cường độ sáng tay khoan có đèn | 25.000 Lux | 25.000 Lux | 25.000 Lux |
Phạm vi điều trị |
|
|
|