Chỉ tập trung
vào các yếu tố cần thiết
Thiết kế khoa học, đơn giản, mạnh mẽ.
Implantmed gây ấn tượng cho người sử dụng với giao diện dễ sử dụng. Bạn có thể hoàn toàn tập trung vào yếu tố quan trọng nhất: đó là bệnh nhân của bạn.
Giải pháp cho phòng phẫu thuật implant của bạn
Mở xương 5,5 Ncm cho tất cả các chất lượng xương và làm mát tốt hơn với lưu lượng nước 90ml/phút | |
Khoan tạo ren tự động Mau lành thương do giảm áp lực nén lên xương hàm | |
Đặt implant Đặt implant với tất cả các loại implant với lực torque lên đến 70 Ncm |
Motor mạnh mẽ
Với lực torque 5,5 Ncm và dãy tốc độ từ 300 – 40.000 vòng/phút, Implantmed là một thiết bị hoạt động mạnh mẽ vô cùng ấn tượng.
Vận hành không gây mỏi tay
Sự kết hợp với motor ngắn và nhẹ cùng với tay khoan implant thiết kế khoa học tạo nên độ cân bằng lý tưởng khi cầm trên tay. Bạn có thể điều trị trong các ca phẫu thuật dài mà không hề bị mỏi tay.
Dễ sử dụng
Màn hình hiển thị mới giúp Implantmed trở thành thiết bị rất dễ sử dụng mà không hề có khó khăn gì.
Giúp vùng phẫu thuật mau lành
Chức năng cắt tạo ren tự động hỗ trợ cho bạn khi đặt implant vào xương cứng. Điều này giúp tránh áp lực nén lên trên xương hàm.
Thông số kỹ thuật
Loại máy | ImplantMED SI-923 |
Điện nguồn: | 230 V |
Mức chênh lệch điện áp cho phép: | 220 – 240 V |
Dòng điện: | 0,3 – 0,8 A |
Tần số: | 50 – 60 Hz |
Cầu chì chính (2 cái): | 250 V – T1.6AH |
Công suất tiêu thụ tối đa: | 160 VA |
Công suất đầu ra tối đa: | 80 W |
Lực torque tối đa tại motor: | 5,5 Ncm |
Tốc độ quay của motor: | 300 – 40.000 vòng/phút |
Lượng nước làm mát ở mức 100% | Tối thiểu 90 ml/phút |
Foot control: | S-N2 |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu): | 100 x 235 x 240 mm |
Trọng lượng: | 2,7 kg |
Tay khoan phẫu thuật thẳng và khuỷu với đèn mini LED+: | WI-75 E/KM / S-9 L G / S-11 L G / WS-56 L G / WS-75 L G / WS-91 L G / WS-92 L G |
Chương trình P1-P3
P1 | P2 | P3 | |
Tỉ lệ truyền động | 1:1 | 20:1 | 20:1 |
Tốc độ (vòng/phút) | 35000 | 1200 | 800 |
Phạm vi điều chỉnh tốc độ | 300 – 40.000 | 15-2.000 | 15 – 2.000 |
Hướng quay motor | Cùng chiều | Cùng chiều | Cùng chiều |
Bơm nước | Mở | Mở | Mở |
Lực Torque | 1 | 1 | 1 |
Chương trình P4-P5
P4 cùng chiều | P4 ngược chiều | P5 (thread cutter) cùng chiều | P5 (thread cutter) ngược chiều | |
Tỉ lệ truyền động | 20:1 | 20:1 | 20:1 | 20:1 |
Tốc độ (vòng/phút) | 15 | 30 | 20 | 20 |
Hướng quay motor | Cùng chiều | Ngược chiều | Cùng chiều | Ngược chiều |
Bơm nước | Mở | Tắt | Mở | Mở |
Lực Torque | 20 | 60 | 20 | 20 |
Phạm vi điều chỉnh lực Torque | 5-50 | 5-50 | 20 - 60 | 20 - 60 |
Bước điều chỉnh Ncm | 32 | 32 | - | - |